- TRANG CHỦ
- SẢN PHẨM
- Máy in nhãn
- Mercury430Ⅲ
MÁY IN NHÃN
Máy in 3 màu, đầu in 4inch, độ phân giải 300dpi
Mercury430Ⅲ
Lựa chọn hoàn hảo cho nhãn giặt quần áo và nhãn quản lý quy trình sản xuất!Thao tác đơn giản, hiệu suất cao và thân thiện với môi trường, ngoài ra máy còn hỗ trợ in 3 màu sắc nét, rõ ràng (2 màu mặt trước,1 màu mặt sau)
CÁC TÍNH NĂNG NỔI BẬT
- Có thể thay mực và vải một cách dễ dàng
- Chỉ cần căn chỉnh sao cho vải và mực vào sát trong góc và cố định lại!
Có thể thay mực có nhiều kích cỡ khác nhau một cách dễ dàng - Tính năng tiết kiệm mực mang lại hiệu suất kinh tế cao
- Tối ưu lượng mực sử dụng một cách tự động và mang lại hiệu suất kinh tế cao. Với các tính năng phong phú giúp giảm sức lao động. Ngoài ra sản phẩm này cũng đóng vai trò như một chiến lược kinh doanh cho doanh nghiệp
- Đa dạng sự lựa chọn
- Nhờ có nhiều lựa chọn phong phú nên sản phẩm có thể đáp ứng nhiều nhu cầu khác nhau
※Dao cắt sẽ là tùy chọn
- ・Máy xếp tự động
- ・Kết nối mạng LAN
- ・Cảm biến đánh dấu
- ・Đầu in nhiệt 400dpi
- ・Đầu in nhiệt 2 inch
- ・Đầu in nhiệt 5 inch
- ・Dao cắt nguội
- ・Dao cắt sóng âm
- ・Nắp đậy phía trước
- ・Máy cuộn vải
THÔNG SỐ MÁY IN
Thông số kỹ thuật | MERCURY230Ⅲ (2inch) | MERCURY430Ⅲ (4inch) | MERCURY530Ⅲ (5inch) | MERCURY440Ⅲ (4inch) |
---|---|---|---|---|
Phương pháp in | Phương pháp in truyền nhiệt (Thermal Transfer) | |||
Khu vực in | (W)50mm × (L)300mm | (W)100mm × (L)300mm | (W)127mm × (L)300mm | (W)100mm × (L)300mm |
Độ phân giải | 300dpi | 300dpi | 300dpi | 400dpi |
Tốc độ in | 4 mức cố định 80mm/giây、100mm/giây、120mm/giây、150/giây | |||
Phông chữ | Tương thích với phần mềm | |||
Mã vạch | JAN8・JAN13・EAN8・EAN13・ITF・NW-7・CODE39・CODE93・CODE128・QRcode・PDF417 | |||
Kết nối | Kết nối mặc định: USB, Serial(RS232C)、Parallel(Centronics) ※Kết nối LAN: Tùy chọn |
|||
Khe cắm thẻ SD | Khe cắm tiêu chuẩn | |||
CPU | Xung nhịp hoạt động: 200 MHz | |||
Bộ nhớ trong của máy in | 16MB | |||
Điều chỉnh áp lực đầu in | 3 mức điều chỉnh | |||
Điều chỉnh điện trở của đầu in | Có | |||
Dao cắt | Dao cắt nguội / Dao cắt sóng âm (có thể lựa chọn) | |||
Điều chỉnh độ căng mực | Có | |||
Hiển thị số lượng in | Có thể tùy chỉnh 2 chế độ: tăng dần và giảm dần | |||
Ngôn ngữ hiển thị | Có thể tùy chỉnh: tiếng Nhật và tiếng Anh | |||
Điện áp nguồn | 100V~240V(50Hz/60Hz) | |||
Kích thước máy | (W)430mm×(D)440mm×(H)680mm (Kích thước này chỉ gồm thân máy in, chưa tính bộ dao cắt và bộ phận lắp vải) |
|||
Trọng lượng máy | Thân máy in 48kg (Dao cắt nguội 12kg, Dao cắt sóng âm 54kg) |